--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đui
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đui
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đui
Your browser does not support the audio element.
+ adj
blind; eyless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đui"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đui"
:
ấu
ẩu
âu
au
ái
ải
ai
Những từ có chứa
"đui"
:
đui
đui mù
Lượt xem: 326
Từ vừa tra
+
đui
:
blind; eyless