--

đách

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đách

+  

  • (tục)
  • Cunt
  • Not a bloody damn
    • Đách cần
      I don't care a bloody damn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đách"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "đách"
    ạch ách
Lượt xem: 491

Từ vừa tra