--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đèn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đèn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đèn
Your browser does not support the audio element.
+ noun
lamp; light
thắp đèn
to light the lamp
người thắp đèn
lamplighter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đèn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đèn"
:
ấn
ẩn
ân
ăn
án
an
ái ân
Những từ có chứa
"đèn"
:
ánh đèn
đèn
đèn ống
đèn đóm
đèn đất
đèn đỏ
đèn điện
đèn đuốc
đèn bão
đèn bấm
more...
Lượt xem: 371
Từ vừa tra
+
đèn
:
lamp; lightthắp đènto light the lampngười thắp đènlamplighter
+
mưa nguồn
:
Heavy rain at river sources