đùn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đùn+
- Push out, push up (from below)
- Giun đùn đất
Worms push up earth
- Khói đùn từ mặt đất lên
Smoke coiled up from the earth
- Giun đùn đất
- Pass the buck, shift the responsibility (of some hard job)
- Đùn việc khó cho người khác
To shift to another person
- cũn nói ỉa đùn
Shit oneself (of chindren)
- Đùn việc khó cho người khác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đùn"
Lượt xem: 448