--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầu
Your browser does not support the audio element.
+ noun
head
nợ lút đầu
Head over heels in debt beginning; end
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đầu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đầu"
:
ấu
ẩu
âu
au
ái hữu
Những từ có chứa
"đầu"
:
ôm đầu
đau đầu
đáo đầu
đâm đầu
đón đầu
đầu
đầu óc
đầu ối
đầu đàn
đầu đạn
more...
Lượt xem: 416
Từ vừa tra
+
đầu
:
headnợ lút đầuHead over heels in debt beginning; end