--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đắt
Your browser does not support the audio element.
+ adj
expensive; dear; costly
bán đắt
to sell dear
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đắt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đắt"
:
ất
ắt
át
ào ạt
Những từ có chứa
"đắt"
:
đắt
đắt đỏ
đắt chồng
đắt hàng
đắt khách
đắt lời
Lượt xem: 365
Từ vừa tra
+
đắt
:
expensive; dear; costlybán đắtto sell dear
+
timidity
:
tính rụt rè nhút nhát, tính bẽn lẽn e lệ
+
trữ
:
to store (up)
+
chịu đựng
:
To standngôi nhà chịu đựng được sức công phá của bom đạnthe house could stand the blast of bombs and bulletschịu đựng hy sinh gian khổto stand sacrifices and hardships
+
nẫu
:
Over[-ripe]Quả na chín nẫuAn over-ripe custard-apple