--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Joseph's coat chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
răng
:
toothsún răngtoothless
+
sá bao
:
not muchsá bao tiềnnot much money
+
kindred
:
bà con anh em, họ hàng thân thích
+
chết đứng
:
To be transfixed (with terror..)
+
chăm chút
:
To nursechăm chút con thơto nurse one's little childchăm chút cây nonto nurse a sapling