răng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: răng+ noun
- tooth
- sún răng
toothless
- sún răng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "răng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "răng":
rang ràng ráng rạng răng rằng rặng riêng riềng rong more... - Những từ có chứa "răng":
ê răng ổ răng bánh răng bóng trăng cắn răng ghê răng gió trăng hàm răng hé răng khớp răng more... - Những từ có chứa "răng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
teeth tooth edental snagged-tooth denture dentation gearing cog snaggle-toothed dentate more...
Lượt xem: 454