--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Podocarpus dacrydioides chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
huyết thanh
:
SerumLiệu pháp huyết thanhSerotherapy
+
nhân huynh
:
(cũ, kc) My eldest brother, my friend
+
giòn tan
:
Very crispbánh quế giòn tanA very crisp waffle roll
+
lanh lẹ
:
smart; quiet; alerttrí lanh lẹalert mind
+
nhắm chừng
:
(địa phương) PerhapsViệc ấy nhắm chừng cũng xongThat business will perhaps be settled