--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ derecognize chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bà con
:
Relative, relationngười bà con gần / xaa close (near)/distant relation (relative)anh có bà con gì với viên giám thị này hay không?are you any relation to this supervisor?các anh quan hệ bà con với nhau như thế nào?what relation are you to each other?tôi chẳng có bà con họ hàng gì với ông ta cảI am no relation to himcó quan hệ bà con gần / xa với aito be closely/distantly related to somebody