--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hire system chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ốt dột
:
Ashamed, shyLàm như thế thì ốt dột quáIt is a great shame to behave like that
+
nam phục
:
Traditional clothing (of Vietnam)
+
nội
:
(cũ,văn chương) Field."Buồn trong nội cỏ dàu dàu " (Nguyễn Du)
+
nửa tá
:
dozen; half a dozen
+
cắn răng
:
To clench one's teethcắn răng mà chịuto endure in silence