--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ machine-gun chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quắc
:
to glower; to scowlquắc mắt nhìn aito glower at someone
+
warming
:
sự làm ấm, sự hâm, sự hơ, sự sưởi ấm
+
parry
:
miếng đỡ, miếng gạt
+
nữ bác sĩ
:
Woman doctor of medicine, trade-union woman physician
+
bức xạ kế
:
Radiometer