--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nattiness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
coquilla nut
:
quả hạch có vỏ cứng màu nâu đỏ, được dùng như loại thực vật bằng ngà
+
độc thân
:
single; celibate
+
giòn tan
:
Very crispbánh quế giòn tanA very crisp waffle roll
+
công thương
:
Industry and trade
+
năm một
:
Every year, yearly (nói về sự sinh đẻ của phụ nữ)Đẻ năm mộtTo have a baby every year