--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ reconciling chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bổ ích
:
Useful, helpfulrút ra bài học bổ íchto learn a useful lessoný kiến bổ ích cho công tácideas useful to one's workbổ ích về nhiều mặtuseful in many respects
+
đô
:
như kinh đô (nói tắt)Dời đô đi một nơi khácTo move the capital to another place
+
prattle
:
chuyện dớ dẩn trẻ con; chuyện tầm phơ, chuyện phiếm
+
cấu
:
To clawbị hổ cấu rách mặtto have one's face clawed by a tiger
+
dự phòng
:
Provide for (some undesirable event), provice againstKế hoạch dự phòng bão lụta plan providing against storms and floods