--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unsatiated chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khoan
:
drill; borer; bracemáy khoandrilling-machine
+
lượt
:
time; turnlần lượtin turn
+
cheshire cat
:
người lúc nào cũng nhăn nhở
+
glace
:
(đặc biệt là hoa quả) được bảo quản bằng cách bọc đường, hoặc ngâm đường
+
cầu chì
:
Fusecháy cầu chìthe fuse has melted, the fuse has blown (out)lắp cầu chìto fit in a fuse