asian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: asian+ Adjective
- thuộc, liên quan tới, có đặc điểm của châu Á, các dân tộc ở châu Á, ngôn ngữ và văn hóa của họ
- Asian countries
các nước châu Á
- Asian countries
+ Noun
- người dân bản địa hoặc cư dân sống ở châu Á
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Asian"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "Asian":
again akin ash can ashen asinine assign auxin axiom Asian augean more... - Những từ có chứa "Asian":
afro-asian Asian australasian caucasian causasian clematis lasiantha eurasian - Những từ có chứa "Asian" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
á châu Chăm ca trù
Lượt xem: 1705