again
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: again
Phát âm : /ə'gen/
+ phó từ
- lại, lần nữa, nữa
- trở lại
- to be home again
trở lại về nhà
- to be well (onedelf) again
khoẻ lại, bình phục
- to come to again
lại tỉnh lại
- to be home again
- đáp lại, dội lại
- to answer again
trả lời lại; đáp lại
- rocks echoed again
những vách đá vang dội lại
- to answer again
- mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng
- again, it is necessary to bear in mind that
hơn nữa cần phải nhớ rằng
- these again are more expensive
vả lại những cái này đắt hơn
- again and again
nhiều lần, không biết bao nhiêu lần
- again, it is necessary to bear in mind that
- as much (many) again
- nhiều gấp đôi
- as rall again as somebody
- cao gấp đôi ai
- ever and again
- thỉnh thoảng, đôi khi
- half as much again
- (xem) half
- half as high again as somebody
- half again somebody's height
- cao gấp rưỡi ai
- now and again
- (xem) now
- once and again
- (xem) once
- over again
- (xem) over
- time and again
- (xem) time
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
once again once more over again
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "again"
Lượt xem: 1421