slave
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slave
Phát âm : /sleiv/
+ danh từ
- người nô lệ (đen & bóng)
- a slave to drink
(nghĩa bóng) người nô lệ của ma men
- a slave to drink
- người làm việc đầu tắt mặt tối, thân trâu ngựa
- người bỉ ổi
+ nội động từ
- làm việc đầu tắt mặt tối, làm thân trâu ngựa
- to slave from dawn until midnight
làm việc đầu tắt mặt tối từ sáng sớm đến khuya
- to slave at mathematics
chăm học toán
- to slave from dawn until midnight
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
striver hard worker break one's back buckle down knuckle down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slave"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "slave":
salep saliva salve salvo scalp sclav shelve slab slap slav more... - Những từ có chứa "slave":
anti-slavery beslaver enslave enslavement enslaver galley-slave slave slave states slave-born slave-grown more... - Những từ có chứa "slave" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chủ nô gạo nô lệ
Lượt xem: 783