--

burr

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: burr

Phát âm : /bə:/

+ danh từ

  • (như) bur

+ danh từ

  • quầng (mặt trăng...)
  • gờ sắc, gờ ráp (mảnh kim loại, tờ giấy)
  • đá mài, đá làm cối xay

+ danh từ

  • tiếng vù vù (bánh xe, máy...)
  • sự phát âm r trong cổ

+ động từ

  • phát âm r trong cổ
  • nói nghe khó (vì phát âm không rõ), nói không rõ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "burr"
Lượt xem: 863

Từ vừa tra