--

burrow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: burrow

Phát âm : /'bʌrou/

+ danh từ

  • hang (cầy, thỏ)

+ động từ

  • đào, đào, bới
    • to burrow one's way underground
      đào lối đi dưới đất
  • (nghĩa bóng) tìm tòi, tra cứu, điều tra
    • to burrow into a mystery
      điều tra một điều bí ẩn
    • to burrow into reference books and dictionaries
      tra cứu các sách tham khảo và từ điển
  • đi mất hút
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "burrow"
Lượt xem: 467