chow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chow
Phát âm : /tʃou/
+ danh từ
- giống chó su (Trung quốc)
- (từ lóng) thức ăn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chow chow chuck eats grub Zhou Zhou dynasty Chou Chou dynasty Chow Chow dynasty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chow"
Lượt xem: 884