comandra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comandra+ Noun
- loài cây nhỏ sống ký sinh vùng Bắc Mỹ.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Comandra genus Comandra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comandra"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "comandra":
commander contra comandra commandery - Những từ có chứa "comandra":
comandra comandra pallida
Lượt xem: 565