contra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contra
Phát âm : /'kɔntrə/
+ giới từ
- đối với, chống với, ngược lại, trái lại
- per contra
trái lại
- per contra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contra"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "contra":
canter cantor center centre century condor contour contra contrary counter more... - Những từ có chứa "contra":
conditional contract contra contra danse contra-bassoon contraband contrabandist contrabass contraception contraceptive contraceptive device more...
Lượt xem: 516