conservative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conservative
Phát âm : /kən'sə:vətiv/
+ tính từ
- để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn
- bảo thủ, thủ cựu
- conservative views
quan điểm bảo thủ
- the Conversative party
đảng bảo thủ (Anh)
- conservative views
- thận trọng, dè dặt; vừa phải, phải chăng
- conservative estimate
sự ước lượng dè dặt
- conservative estimate
+ danh từ
- người bảo thủ, người thủ cựu
- đảng viên đảng bảo thủ (Anh)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bourgeois materialistic button-down buttoned-down cautious Conservative conservativist - Từ trái nghĩa:
liberal liberalist progressive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conservative"
- Những từ có chứa "conservative":
conservative conservative jew conservative judaism conservative party conservative party ultraconservative - Những từ có chứa "conservative" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bảo thủ chế lịch sử
Lượt xem: 1408