continent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: continent
Phát âm : /'kɔntinənt/
+ tính từ
- tiết độ, điều độ
- trinh bạch, trinh tiết
+ danh từ
- lục địa, đại lục
- the Continent
- lục địa Châu âu (đối với nước Anh)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lục địa Bắc mỹ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các thuộc địa sáp nhập thành nước Hoa-kỳ (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "continent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "continent":
cantonment condiment containment contend content continent continuant continuity continued continued more... - Những từ có chứa "continent":
continent continent-wide continental continental army continental breakfast continental congress continental divide continental drift continental glacier continental plan more... - Những từ có chứa "continent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đại châu châu lục địa đất liền đại lục
Lượt xem: 994