--

contend

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contend

Phát âm : /kən'tend/

+ nội động từ

  • chiến đấu, đấu tranh
    • to contend for the truth
      đấu tranh cho chân lý
    • to contend with difficulties
      đấu tranh với những khó khăn
  • tranh giành, ganh đua
    • to contend with someone for a prize
      tranh giải với ai
  • tranh cãi, tranh luận

+ ngoại động từ

  • dám chắc rằng, cho rằng
    • I contend that it is impossible
      tôi dám chắc rằng cái đó không thể thực hiện được
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contend"
Lượt xem: 736