disa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disa+ Noun
- Cơ quan phụ trách các hệ thống thông tin Quốc phòng Mỹ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Defense Information Systems Agency DISA
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "DISA"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "DISA":
dace dago dais daisy dash daze decay deck degas desk more... - Những từ có chứa "DISA":
DISA disability disability benefit disability check disability insurance disability of walking disability payment disability payment disable disabled more...
Lượt xem: 489