darling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: darling
Phát âm : /'dɑ:liɳ/
+ danh từ
- người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thích
- the darling of the people
người được nhân dân yêu mến
- one's mother's darling
con cưng
- Fortune's darling
con cưng của thần may mắn
- the darling of the people
- người yêu
- my darling!
em yêu quí của anh!; anh yêu quí của em!
- my darling!
+ tính từ
- thân yêu, yêu quý, được yêu mến; đáng yêu
- what a darling little dog!
con chó nhỏ đáng yêu làm sao!
- what a darling little dog!
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "darling"
- Những từ có chứa "darling":
darling darling pea darling river darlingtonia darlingtonia californica - Những từ có chứa "darling" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ái khanh mợ
Lượt xem: 1231