favourite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: favourite
Phát âm : /'feivərit/
+ tính từ
- được mến chuộng, được ưa thích
- one's favourite author
tác giả mình ưa thích
- a favourite book
sách thích đọc
- one's favourite author
+ danh từ
- người được ưa chuộng; vật được ưa thích
- (thể dục,thể thao) (the favourite) người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng; con vật (ngựa, chó...) dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng
- sủng thần; ái thiếp, quý phi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
favored favorite(a) favourite(a) best-loved pet preferred preferent favorite darling dearie deary ducky front-runner
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "favourite"
Lượt xem: 936