--

favorite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: favorite

Phát âm : /'feivərit/

+ tính từ

  • được mến chuộng, được ưa thích
    • one's favourite author
      tác giả mình ưa thích
    • a favourite book
      sách thích đọc

+ danh từ

  • người được ưa chuộng; vật được ưa thích
  • (thể dục,thể thao) (the favourite) người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng; con vật (ngựa, chó...) dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng
  • sủng thần; ái thiếp, quý phi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "favorite"
Lượt xem: 509