dec
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dec+ Noun
- tháng 12
- vĩ độ trời
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
declination celestial latitude December Dec
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Dec"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "Dec":
dace dago dais dash daze decay deck decoy deduce degas more... - Những từ có chứa "Dec":
appendectomy bedeck bridecake circulating decimal citrus decumana clitoridectomy consent decree cubic decimeter cubic decimetre Dec more...
Lượt xem: 848