dowding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dowding+ Noun
- vị thống soái Không quân Hoàng gia Anh, người chỉ huy lực lượng phòng không đánh bại quân Đức trong Trận chiến Anh (1882-1970)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Dowding Hugh Dowding Baron Hugh Caswall Tremenheere Dowding Dowdy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Dowding"
Lượt xem: 547