ea
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ea+ Noun
- vị thần của trí tuệ Babylon ; con trai của Apsu và cha của Marduk; kế nhiệm của Enki Sumer; là một trong bộ ba tối cao bao gồm Anu và Bel ông được phân công kiểm soát của các phần tử thuộc về nước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Ea"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "Ea":
e eh ewe eye Ea - Những từ có chứa "Ea":
a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) abeam abreast Achaean acknowledgeable acreage aculeate aculeated addison's disease addle-head more...
Lượt xem: 1220
Từ vừa tra