ert
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ert+ Noun
- (Earth-received time): thời gian khi một sự kiện được thu nhận trên trái đất
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Earth-received time ERT
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ert"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ert":
earth earthy erode errata ert eared - Những từ có chứa "ert":
advert advertence advertency advertent advertise advertised advertisement advertiser advertize aftertaste more...
Lượt xem: 1306