jap
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jap
Phát âm : /dʤæp/
+ tính từ & danh từ (thông tục) (như) Japanese
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jap"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "jap":
jab jap jape jeep jib jibe jiff jive job jove - Những từ có chứa "jap":
coniogramme japonica cryptomeria japonica jap japan japanese japanese-speaking japanesque jape japonic japonica
Lượt xem: 1222