jersey
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jersey
Phát âm : /'dʤə:zi/
+ danh từ
- áo nịt len (đan tay hoặc dệt kim)
- (jersey) bò cái jecxi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Jersey T-shirt tee shirt island of Jersey New Jersey Garden State NJ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jersey"
Lượt xem: 901