kali
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kali
Phát âm : /'kæli/
+ danh từ
- (thực vật học) cây muối
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Kali saltwort barilla glasswort kelpwort Salsola kali Salsola soda
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kali"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kali":
kail kale kali keel kill kilo koala koel kohl kola more... - Những từ có chứa "kali":
alkali alkalic alkalifiable alkalify alkalimeter alkalimetric alkalimetry alkaline alkaline-loving alkalization more...
Lượt xem: 979