l
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: l
Phát âm : /el/
+ danh từ, số nhiều Ls, L's
- L, 50 (chữ số La mã)
- vật hình L
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fifty 50 L lambert liter litre cubic decimeter cubic decimetre
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "l"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "l":
l la law lay lea leal lee lei leo leu more... - Những từ có chứa "l":
'cellist 'cello 'll 'twill/empty/a cappella a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) a couple of a la carte a la mode more...
Lượt xem: 1306