lama
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lama
Phát âm : /'lɑ:mə/
+ danh từ
- Lama thầy tu ở Tây-tạng
- Grand (Dalai) Lama
- Đalai lama
+ danh từ
- (như) hama
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Lama genus Lama
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lama"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lama":
lain lam lama lame lamia lamina laminae lane lawn lawny more... - Những từ có chứa "lama":
acclamation acclamatory blamable calamander calamary clamant clamatores clamatorial climbing salamander common allamanda more... - Những từ có chứa "lama" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phật sống đạt lai lạt ma
Lượt xem: 844