--

lame

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lame

Phát âm : /leim/

+ tính từ

  • què, khập khiễng
    • to be lame of (in) one leg
      què một chân
    • to go lame; to walk lame
      đi khập khiễng
  • không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu
    • a lame argument
      lý lẽ không thoả đáng
    • lame verses
      câu thơ không chỉnh
    • a lame excuse
      lời cáo lỗi không thoả đáng
    • a lame story
      câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu

+ ngoại động từ

  • làm cho què quặt, làm cho tàn tật

+ danh từ

  • lá kim loại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lame"
Lượt xem: 849