lane
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lane
Phát âm : /lein/
+ danh từ
- đường nhỏ, đường làng
- đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố)
- khoảng giữa hàng người
- đường quy định cho tàu biển
- đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một
- it is a long lane that has no turning
- hết cơn bỉ cực đến tuần thái lai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lane"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lane":
lain lam lama lame lamia lamina laminae lane lawn lawny more... - Những từ có chứa "lane":
aeroplane airplane aquaplane biplane by-lane celanese circular plane combination plane common purslane compass-plane more... - Những từ có chứa "lane" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tuyến hẻm
Lượt xem: 701