page
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: page
Phát âm : /peidʤ/
+ danh từ
- trang (sách...); (nghĩa bóng) trang sử
+ ngoại động từ
- đánh số trang
+ danh từ
- tiểu đồng
- em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát...)
+ ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sai em nhỏ phục vụ gọi (ai)
+ nội động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
varlet pageboy Page Thomas Nelson Page Sir Frederick Handley Page foliate paginate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "page"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "page":
pace pacha pack package page pas pash pasha pass passage more... - Những từ có chứa "page":
decoupage drippage equipage estoppage foot-page front page front-pager full-page interpage page more... - Những từ có chứa "page" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sang trang gia đồng kim đồng trang nhoè
Lượt xem: 1015