foliate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foliate
Phát âm : /'fouliit/
+ tính từ
- như lá
- (thực vật học) có nhiều lá
- (thực vật học) (trong từ ghép) có số lá chét đặc trưng
+ ngoại động từ
- trang trí (cửa ra vào) bằng hình lá
- đánh số (tờ sách)
+ nội động từ
- chia ra thành lá mỏng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
foliated foliaceous paginate page
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foliate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "foliate":
filiate flat flit float flute foliate floaty foliated foliolate - Những từ có chứa "foliate":
angustifoliate bifoliate defoliate defoliated exfoliate foliate foliated perfoliate trifoliate
Lượt xem: 461