scomber
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scomber
Phát âm : /'skɔmbə/
+ danh từ
- (động vật học) cá nùng nục
- cá thu Nhật bản
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Scomber genus Scomber
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scomber"
Lượt xem: 639