sepia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sepia
Phát âm : /'si:pjə/
+ danh từ
- chất mực (của cá mực)
- mực xêpia, mực vẽ nâu đen (làm bằng chất của con cá mực)
- màu xêpia, mùa nâu đen
- bức vẽ bằng mực nâu đen ((cũng) sepia drawing)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Sepia genus Sepia reddish brown burnt sienna Venetian red mahogany
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sepia"
Lượt xem: 927