--

abandon

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abandon

Phát âm : /ə'bændən/

+ ngoại động từ

  • bộm (nhiếp ảnh) (nhiếp ảnh) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ
    • to abandon a hope
      từ bỏ hy vọng
    • to abandon one's wife and children
      ruồng bỏ vợ con
    • to abandon oneself to
      đắm đuối, chìm đắm vào (nỗi thất vọng...)

+ danh từ

  • sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả
    • with abandon
      phóng túng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abandon"
Lượt xem: 980