abase
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abase
Phát âm : /ə'beis/
+ ngoại động từ
- làm hạ phẩm giá, làm mất thể diện, làm nhục
- to abase one-self
tự hạ mình
- to abase one-self
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abase"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "abase":
abaci aback abacus abase abash abask abbacy abbess abuse abyss more... - Những từ có chứa "abase":
abase abasement computer database database database management database management system diabase electronic database self-abasement
Lượt xem: 963