--

reprieve

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reprieve

Phát âm : /ri'pri:v/

+ danh từ

  • (pháp lý) sự hoãn thi hành một bản án tử hình
  • sự cho hoãn
  • sự ân xá, sự giảm tội; lệnh ân xá, lệnh giảm tội

+ ngoại động từ

  • (pháp lý) hoãn thi hành một bản án (tử hình)
    • the death sentence was reprieved
      án tử hình đó đã hoãn lại
  • cho hoãn lại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reprieve"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "reprieve"
    reprieve reprove
Lượt xem: 788