--

accompanying

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accompanying

+ Adjective

  • đến sau, theo sau, xảy ra sau; là hậu quả của, kết quả của
    • an excessive growth of bureaucracy, with accompanying problems
      sự lớn mạnh quá mức của bộ máy quan liêu, và những vấn đề theo sau nó
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accompanying"
  • Những từ có chứa "accompanying" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đàn tranh chả
Lượt xem: 637