languish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: languish
Phát âm : /'læɳgwiʃ/
+ nội động từ
- ốm yếu, tiều tuỵ
- úa tàn, suy giảm, phai nhạt
- the interest in that has languished
sự hứng thú với cái đó đã phai nhạt đi
- the interest in that has languished
- mòn mỏi đợi chờ, héo hon đi vì mong mỏi
- to languish for news from someone
mòn mỏi đợi chờ tin ai
- to languish for news from someone
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "languish"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "languish":
language languish longish longwise - Những từ có chứa "languish":
languish languishing languishment
Lượt xem: 501